Có 2 kết quả:

猫眼 māo yǎn ㄇㄠ ㄧㄢˇ貓眼 māo yǎn ㄇㄠ ㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

peephole

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

peephole

Bình luận 0